Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 25-07-2024 - Cập nhật lúc 03:48 17/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 25-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 03:48 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,232.00 16,349.00 16,948.00
Đô la Canada CAD 17,976.00 18,084 18,631
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,279 28,379 29,318
Nhân Dân Tệ CNY 3,432.74 3,467.42 3,579.21
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 26,880 26,930 28,038
Bảng Anh GBP 32,370 32,420 33,081
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 164.40 164.90 169.44
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.54 19.15
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,617 85,920
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,375.61 5,492.89
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,771.00 14,771.00 15,251.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 281.70 311.85
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,728.03 6,997.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,455 18,575 19,137
Bạc Thái THB 0.00 688.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,130 25,160 25,478
Vàng SJC XAU 7,750,000 7,750,000 7,950,000
7,150,000 7,150,000 7,610,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 798,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,575 28,034
GBP 31,481 32,821
JPY 170.37 180.32
HKD 3,070.05 3,200.72
AUD 16,074.53 16,758.71
CAD 17,618.42 18,368
RUB 0.00 283.90
Cập nhật lúc 03:48 17/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021